中文 Trung Quốc
莢膜組織胞漿菌
荚膜组织胞浆菌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Histoplasma capsulatum
莢膜組織胞漿菌 荚膜组织胞浆菌 phát âm tiếng Việt:
[jia2 mo2 zu3 zhi1 bao1 jiang1 jun1]
Giải thích tiếng Anh
Histoplasma capsulatum
莦 莦
莧 苋
莧科 苋科
莨 莨
莨菪 莨菪
莩 莩