中文 Trung Quốc
莘
莘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dài
nhiều
莘 莘 phát âm tiếng Việt:
[shen1]
Giải thích tiếng Anh
long
numerous
莘 莘
莘庄鎮 莘庄镇
莘縣 莘县
莘莘學子 莘莘学子
莙 莙
莚 莚