中文 Trung Quốc
  • 莚 繁體中文 tranditional chinese
  • 莚 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thảm tre
  • Lễ Thánh Bổn Mạng, tổ Dạ tiệc
莚 莚 phát âm tiếng Việt:
  • [yan2]

Giải thích tiếng Anh
  • bamboo mat
  • feast, banquet