中文 Trung Quốc
莘
莘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Shen
dài
nhiều
Chi tế tân
Hoang dã gừng
cũng 細辛|细辛 [xi4 xin1]
莘 莘 phát âm tiếng Việt:
[xin1]
Giải thích tiếng Anh
Asarum
Wild ginger
also 細辛|细辛[xi4 xin1]
莘庄鎮 莘庄镇
莘縣 莘县
莘莘 莘莘
莙 莙
莚 莚
莛 莛