中文 Trung Quốc
莖干
茎干
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thân cây
cuống
莖干 茎干 phát âm tiếng Việt:
[jing1 gan1]
Giải thích tiếng Anh
stem
stalk
莘 莘
莘 莘
莘 莘
莘縣 莘县
莘莘 莘莘
莘莘學子 莘莘学子