中文 Trung Quốc
薙
剃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cạo râu
để loại
薙 剃 phát âm tiếng Việt:
[ti4]
Giải thích tiếng Anh
shave
to weed
薛 薛
薛 薛
薛仁貴 薛仁贵
薛城區 薛城区
薛定諤 薛定谔
薛定諤方程 薛定谔方程