中文 Trung Quốc
蕩婦
荡妇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
slut
floozy
gái mại dâm
蕩婦 荡妇 phát âm tiếng Việt:
[dang4 fu4]
Giải thích tiếng Anh
slut
floozy
prostitute
蕩氣回腸 荡气回肠
蕩滌 荡涤
蕩漾 荡漾
蕩然無存 荡然无存
蕩舟 荡舟
蕩蕩 荡荡