中文 Trung Quốc
蕩氣回腸
荡气回肠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rending (phim truyền hình, âm nhạc, bài thơ vv)
sâu sắc di chuyển
蕩氣回腸 荡气回肠 phát âm tiếng Việt:
[dang4 qi4 hui2 chang2]
Giải thích tiếng Anh
heart-rending (drama, music, poem etc)
deeply moving
蕩滌 荡涤
蕩漾 荡漾
蕩然 荡然
蕩舟 荡舟
蕩蕩 荡荡
蕪 芜