中文 Trung Quốc
蕩舟
荡舟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hàng thuyền
蕩舟 荡舟 phát âm tiếng Việt:
[dang4 zhou1]
Giải thích tiếng Anh
to row a boat
蕩蕩 荡荡
蕪 芜
蕪俚 芜俚
蕪湖 芜湖
蕪湖市 芜湖市
蕪湖縣 芜湖县