中文 Trung Quốc
蕎
荞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kiều mạch
蕎 荞 phát âm tiếng Việt:
[qiao2]
Giải thích tiếng Anh
buckwheat
蕎麥 荞麦
蕐 蕐
蕑 蕑
蕒 荬
蕓 芸
蕓蕓眾生 芸芸众生