中文 Trung Quốc
  • 蕓 繁體中文 tranditional chinese
  • 芸 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 蕓薹|芸薹 [yun2 tai2]
蕓 芸 phát âm tiếng Việt:
  • [yun2]

Giải thích tiếng Anh
  • see 蕓薹|芸薹[yun2 tai2]