中文 Trung Quốc
蕓
芸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 蕓薹|芸薹 [yun2 tai2]
蕓 芸 phát âm tiếng Việt:
[yun2]
Giải thích tiếng Anh
see 蕓薹|芸薹[yun2 tai2]
蕓蕓眾生 芸芸众生
蕓薹 芸薹
蕓薹屬 芸薹属
蕔 蕔
蕕 莸
蕖 蕖