中文 Trung Quốc
蕒
荬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 苣蕒菜|苣荬菜 [ju4 mai3 cai4]
蕒 荬 phát âm tiếng Việt:
[mai3]
Giải thích tiếng Anh
see 苣蕒菜|苣荬菜[ju4 mai3 cai4]
蕓 芸
蕓蕓眾生 芸芸众生
蕓薹 芸薹
蕓香 芸香
蕔 蕔
蕕 莸