中文 Trung Quốc
  • 蕒 繁體中文 tranditional chinese
  • 荬 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 苣蕒菜|苣荬菜 [ju4 mai3 cai4]
蕒 荬 phát âm tiếng Việt:
  • [mai3]

Giải thích tiếng Anh
  • see 苣蕒菜|苣荬菜[ju4 mai3 cai4]