中文 Trung Quốc
落莫
落莫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 落寞 [luo4 mo4]
落莫 落莫 phát âm tiếng Việt:
[luo4 mo4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 落寞[luo4 mo4]
落落大方 落落大方
落落寡交 落落寡交
落落寡合 落落寡合
落落難合 落落难合
落葉 落叶
落葉劑 落叶剂