中文 Trung Quốc
落落寡歡
落落寡欢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Melancholy
không hài lòng
落落寡歡 落落寡欢 phát âm tiếng Việt:
[luo4 luo4 gua3 huan1]
Giải thích tiếng Anh
melancholy
unhappy
落落難合 落落难合
落葉 落叶
落葉劑 落叶剂
落葉層 落叶层
落葉松 落叶松
落葉植物 落叶植物