中文 Trung Quốc
  • 落落寡歡 繁體中文 tranditional chinese落落寡歡
  • 落落寡欢 简体中文 tranditional chinese落落寡欢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Melancholy
  • không hài lòng
落落寡歡 落落寡欢 phát âm tiếng Việt:
  • [luo4 luo4 gua3 huan1]

Giải thích tiếng Anh
  • melancholy
  • unhappy