中文 Trung Quốc
落淚
落泪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kho nước mắt
khóc
落淚 落泪 phát âm tiếng Việt:
[luo4 lei4]
Giải thích tiếng Anh
to shed tears
to weep
落湯雞 落汤鸡
落漠 落漠
落潮 落潮
落石 落石
落空 落空
落空 落空