中文 Trung Quốc- 落
- 落
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để bỏ qua
- phải mất tích
- để lại phía sau hoặc quên mang theo
- tụt hậu hoặc tụt lại phía sau
落 落 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to leave out
- to be missing
- to leave behind or forget to bring
- to lag or fall behind