中文 Trung Quốc
萬能梗
万能梗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Airedale terrier
萬能梗 万能梗 phát âm tiếng Việt:
[wan4 neng2 geng3]
Giải thích tiếng Anh
Airedale terrier
萬能梗犬 万能梗犬
萬能鑰匙 万能钥匙
萬般 万般
萬艾可 万艾可
萬花筒 万花筒
萬華 万华