中文 Trung Quốc
  • 萬能鑰匙 繁體中文 tranditional chinese萬能鑰匙
  • 万能钥匙 简体中文 tranditional chinese万能钥匙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Master key
  • bộ xương key
  • khóa thông hành
萬能鑰匙 万能钥匙 phát âm tiếng Việt:
  • [wan4 neng2 yao4 shi5]

Giải thích tiếng Anh
  • master key
  • skeleton key
  • passkey