中文 Trung Quốc
萬花筒
万花筒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kính vạn hoa
萬花筒 万花筒 phát âm tiếng Việt:
[wan4 hua1 tong3]
Giải thích tiếng Anh
kaleidoscope
萬華 万华
萬華區 万华区
萬萬 万万
萬象 万象
萬象 万象
萬豪 万豪