中文 Trung Quốc- 萌
- 萌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để nảy mầm
- để anh bạn
- để có một tình cảm mạnh mẽ cho (tiếng lóng)
- đáng yêu (loanword từ Nhật bản 萌え moe, tiếng lóng mô tả tình cảm dành cho một nhân vật dễ thương)
萌 萌 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to sprout
- to bud
- to have a strong affection for (slang)
- adorable (loanword from Japanese 萌え moe, slang describing affection for a cute character)