中文 Trung Quốc
萌動
萌动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nảy mầm
(hình) xuất hiện
萌動 萌动 phát âm tiếng Việt:
[meng2 dong4]
Giải thích tiếng Anh
to sprout
(fig.) to emerge
萌渚嶺 萌渚岭
萌生 萌生
萌發 萌发
萍 萍
萍卡菲爾特 萍卡菲尔特
萍水相逢 萍水相逢