中文 Trung Quốc
  • 萌生 繁體中文 tranditional chinese萌生
  • 萌生 简体中文 tranditional chinese萌生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để burgeon
  • để sản xuất
  • để conceive
  • để ở giai đoạn ban đầu
萌生 萌生 phát âm tiếng Việt:
  • [meng2 sheng1]

Giải thích tiếng Anh
  • to burgeon
  • to produce
  • to conceive
  • to be in the initial stage