中文 Trung Quốc
萋萋
萋萋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
um tùm
xa hoa
phong phú
萋萋 萋萋 phát âm tiếng Việt:
[qi1 qi1]
Giải thích tiếng Anh
luxuriant
lavish
abundant
萌 萌
萌動 萌动
萌渚嶺 萌渚岭
萌發 萌发
萌芽 萌芽
萍 萍