中文 Trung Quốc
菲林
菲林
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(phương ngữ) phim (loanword)
cuộn phim
菲林 菲林 phát âm tiếng Việt:
[fei1 lin2]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) film (loanword)
roll of film
菲爾普斯 菲尔普斯
菲爾特 菲尔特
菲爾茲 菲尔兹
菲茨傑拉德 菲茨杰拉德
菲菲 菲菲
菲薄 菲薄