中文 Trung Quốc
  • 菲茨傑拉德 繁體中文 tranditional chinese菲茨傑拉德
  • 菲茨杰拉德 简体中文 tranditional chinese菲茨杰拉德
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Fitzgerald (tên)
菲茨傑拉德 菲茨杰拉德 phát âm tiếng Việt:
  • [Fei1 ci2 jie2 la1 de2]

Giải thích tiếng Anh
  • Fitzgerald (name)