中文 Trung Quốc
  • 菲菲 繁體中文 tranditional chinese菲菲
  • 菲菲 简体中文 tranditional chinese菲菲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • rất thơm
  • sang trọng
  • Đẹp
菲菲 菲菲 phát âm tiếng Việt:
  • [fei1 fei1]

Giải thích tiếng Anh
  • very fragrant
  • luxurious
  • beautiful