中文 Trung Quốc
苯基
苯基
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phênyl nhóm
苯基 苯基 phát âm tiếng Việt:
[ben3 ji1]
Giải thích tiếng Anh
phenyl group
苯氧基 苯氧基
苯環 苯环
苯環利定 苯环利定
苯甲酸 苯甲酸
苯甲酸鈉 苯甲酸钠
苯甲醛 苯甲醛