中文 Trung Quốc
苯甲酸鈉
苯甲酸钠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Natri benzoat, E211 (một chất bảo quản thực phẩm)
苯甲酸鈉 苯甲酸钠 phát âm tiếng Việt:
[ben3 jia3 suan1 na4]
Giải thích tiếng Anh
sodium benzoate, E211 (a food preservative)
苯甲醛 苯甲醛
苯胺 苯胺
苯那辛 苯那辛
苯酮尿症 苯酮尿症
英 英
英 英