中文 Trung Quốc
苯環
苯环
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vòng benzen (hóa học)
苯環 苯环 phát âm tiếng Việt:
[ben3 huan2]
Giải thích tiếng Anh
benzene ring (chemistry)
苯環利定 苯环利定
苯甲酰氯 苯甲酰氯
苯甲酸 苯甲酸
苯甲醛 苯甲醛
苯胺 苯胺
苯那辛 苯那辛