中文 Trung Quốc
苦頭
苦头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đau khổ
苦頭 苦头 phát âm tiếng Việt:
[ku3 tou5]
Giải thích tiếng Anh
sufferings
苧 苎
苧麻 苎麻
苩 苩
苫 苫
苯 苯
苯丙氨酸 苯丙氨酸