中文 Trung Quốc- 若即若離
- 若即若离
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- thắp sáng. seeming không gần gũi, cũng không xa (thành ngữ)
- hình. để giữ khoảng cách của một
- (của một mối quan hệ) ấm
- mơ hồ
若即若離 若即若离 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- lit. seeming neither close nor distant (idiom)
- fig. to keep one's distance
- (of a relationship) lukewarm
- vague