中文 Trung Quốc- 若有所失
- 若有所失
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- như nếu một đã mất một cái gì đó (thành ngữ)
- để xem hoặc cảm thấy bất ổn hay bị phân tâm
- để cảm thấy trống rỗng
若有所失 若有所失 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- as if one had lost something (idiom)
- to look or feel unsettled or distracted
- to feel empty