中文 Trung Quốc
若有所亡
若有所亡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 若有所失 [ruo4 you3 suo3 shi1]
若有所亡 若有所亡 phát âm tiếng Việt:
[ruo4 you3 suo3 wang2]
Giải thích tiếng Anh
see 若有所失[ruo4 you3 suo3 shi1]
若有所喪 若有所丧
若有所失 若有所失
若有若無 若有若无
若望福音 若望福音
若無其事 若无其事
若然 若然