中文 Trung Quốc
若且唯若
若且唯若
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Khi và chỉ khi
若且唯若 若且唯若 phát âm tiếng Việt:
[ruo4 qie3 wei2 ruo4]
Giải thích tiếng Anh
if and only if
若即若離 若即若离
若干 若干
若是 若是
若有所喪 若有所丧
若有所失 若有所失
若有若無 若有若无