中文 Trung Quốc
苗床
苗床
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
seedbed
苗床 苗床 phát âm tiếng Việt:
[miao2 chuang2]
Giải thích tiếng Anh
seedbed
苗族 苗族
苗期 苗期
苗栗 苗栗
苗栗縣 苗栗县
苗條 苗条
苗裔 苗裔