中文 Trung Quốc
苗期
苗期
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giai đoạn cây giống (nông nghiệp)
苗期 苗期 phát âm tiếng Việt:
[miao2 qi1]
Giải thích tiếng Anh
(agriculture) seedling stage
苗栗 苗栗
苗栗市 苗栗市
苗栗縣 苗栗县
苗裔 苗裔
苗頭 苗头
苘 苘