中文 Trung Quốc
良
良
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tốt
Rất
Rất nhiều
良 良 phát âm tiếng Việt:
[liang2]
Giải thích tiếng Anh
good
very
very much
良久 良久
良人 良人
良伴 良伴
良吉 良吉
良善 良善
良圖 良图