中文 Trung Quốc
艮
艮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cùn
khó khăn
chewy
艮 艮 phát âm tiếng Việt:
[gen3]
Giải thích tiếng Anh
blunt
tough
chewy
艮 艮
良 良
良久 良久
良伴 良伴
良友 良友
良吉 良吉