中文 Trung Quốc
艬
艬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con tàu lớn
艬 艬 phát âm tiếng Việt:
[chan2]
Giải thích tiếng Anh
large ship
艭 艭
艮 艮
艮 艮
良久 良久
良人 良人
良伴 良伴