中文 Trung Quốc
艦長
舰长
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chỉ huy
đội trưởng (của một tàu chiến)
艦長 舰长 phát âm tiếng Việt:
[jian4 zhang3]
Giải thích tiếng Anh
commander
captain (of a warship)
艦隊 舰队
艦隻 舰只
艦首 舰首
艨艟 艨艟
艨衝 艨冲
艩 艩