中文 Trung Quốc
艙房
舱房
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cabin (của một máy bay hoặc tàu)
艙房 舱房 phát âm tiếng Việt:
[cang1 fang2]
Giải thích tiếng Anh
cabin (of an airplane or ship)
艚 艚
艜 艜
艟 艟
艣 橹
艤 舣
艦 舰