中文 Trung Quốc
舌尖後音
舌尖后音
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
retroflex âm thanh (ví dụ như trong tiếng quan thoại zh, ch, sh, r)
舌尖後音 舌尖后音 phát âm tiếng Việt:
[she2 jian1 hou4 yin1]
Giải thích tiếng Anh
retroflex sound (e.g. in Mandarin zh, ch, sh, r)
舌尖音 舌尖音
舌尖顫音 舌尖颤音
舌戰 舌战
舌釘 舌钉
舌面 舌面
舌音 舌音