中文 Trung Quốc
舌吻
舌吻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nụ hôn pháp
Pháp nụ hôn
舌吻 舌吻 phát âm tiếng Việt:
[she2 wen3]
Giải thích tiếng Anh
to French kiss
French kiss
舌尖 舌尖
舌尖前音 舌尖前音
舌尖後音 舌尖后音
舌尖顫音 舌尖颤音
舌戰 舌战
舌根 舌根