中文 Trung Quốc
興致
兴致
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tâm trạng
tinh thần
quan tâm
興致 兴致 phát âm tiếng Việt:
[xing4 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
mood
spirits
interest
興致勃勃 兴致勃勃
興衰 兴衰
興許 兴许
興賓區 兴宾区
興起 兴起
興趣 兴趣