中文 Trung Quốc
興衰
兴衰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sự thịnh vượng và suy giảm (của một quốc Anh)
tăng và giảm
興衰 兴衰 phát âm tiếng Việt:
[xing1 shuai1]
Giải thích tiếng Anh
prosperity and decline (of a kingdom)
rise and fall
興許 兴许
興賓 兴宾
興賓區 兴宾区
興趣 兴趣
興辦 兴办
興都庫什 兴都库什