中文 Trung Quốc
興許
兴许
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có lẽ
興許 兴许 phát âm tiếng Việt:
[xing4 xu3]
Giải thích tiếng Anh
perhaps
興賓 兴宾
興賓區 兴宾区
興起 兴起
興辦 兴办
興都庫什 兴都库什
興隆 兴隆