中文 Trung Quốc
  • 耍花招 繁體中文 tranditional chinese耍花招
  • 耍花招 简体中文 tranditional chinese耍花招
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đánh lừa sb
耍花招 耍花招 phát âm tiếng Việt:
  • [shua3 hua1 zhao1]

Giải thích tiếng Anh
  • to play tricks on sb