中文 Trung Quốc
老譜
老谱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cách cũ
thói quen cũ
老譜 老谱 phát âm tiếng Việt:
[lao3 pu3]
Giải thích tiếng Anh
old ways
old habit
老資格 老资格
老賬 老账
老趼 老趼
老辣 老辣
老遠 老远
老邁 老迈