中文 Trung Quốc
  • 老譜 繁體中文 tranditional chinese老譜
  • 老谱 简体中文 tranditional chinese老谱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cách cũ
  • thói quen cũ
老譜 老谱 phát âm tiếng Việt:
  • [lao3 pu3]

Giải thích tiếng Anh
  • old ways
  • old habit