中文 Trung Quốc
老趼
老趼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
callus (bản vá hoặc cứng da)
ngô (trên đôi chân)
老趼 老趼 phát âm tiếng Việt:
[lao3 jian3]
Giải thích tiếng Anh
callus (patch or hardened skin)
corns (on feet)
老路 老路
老辣 老辣
老遠 老远
老邊 老边
老邊區 老边区
老鄉 老乡