中文 Trung Quốc
老資格
老资格
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cựu chiến binh
老資格 老资格 phát âm tiếng Việt:
[lao3 zi1 ge2]
Giải thích tiếng Anh
veteran
老賬 老账
老趼 老趼
老路 老路
老遠 老远
老邁 老迈
老邊 老边